ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "phổ biến" 1件

ベトナム語 phổ biến
button1
日本語 普及する
例文
Smartphone rất phổ biến.
スマートフォンはとても普及している。
マイ単語

類語検索結果 "phổ biến" 0件

フレーズ検索結果 "phổ biến" 8件

Cá chỉ vàng rất phổ biến ở Nhật.
鯵は日本で一般的だ。
Smartphone rất phổ biến.
スマートフォンはとても普及している。
Điện thoại là thiết bị điện tử phổ biến.
携帯電話は一般的な電子機器だ。
Bộ môn thả diều đã trở thành một hoạt động phổ biến ở nhiều nơi.
凧揚げの競技は多くの場所で人気のある活動になっている。
Cơm cháy là một món ăn vặt phổ biến ở Việt nam.
ベトナムではおこげは人気のあるスナックだ。
Photoshop là công cụ thiết kế phổ biến.
フォトショップは一般的なデザインツールだ。
Phẫu thuật thẩm mỹ rất phổ biến.
美容整形はとても一般的だ。
Ở Nhật phổ biến hình thức hỏa táng.
日本では火葬が一般的だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |